Bí mật trên con tàu chở vũ khí của quân Đồng minh cách đây 80 năm

Ngày 2-12-1943, máy bay Đức tấn công cảng Bari của Italia khiến hơn 1.000 người thiệt mạng và đánh chìm 17 tàu, trong đó có tàu Liberty SS John Harvey của Mỹ. Khi đó, con tàu này đang bí mật chở khí mù tạt (lưu huỳnh hóa lỏng) đến Địa Trung Hải và dự định dùng để trả đũa nếu quân Đức sử dụng vũ khí hóa học. Vụ đánh bom đã khiến khí độc tràn ra thành một làn hơi chết người quét qua thành phố, khiến gần 700 dân thường và thủy thủ bị thương.

Bến cảng Bari (Italia) đầy tàu chiến của quân Đồng minh bị Không quân Đức Quốc xã bắn phá ngày 2-12-1943

Triệu chứng lạ sau trận “tiểu Trân Châu cảng”

Chiều tối 2-12-1943, bến cảng Bari đầy tàu của quân Đồng minh. Các tàu chở dầu và tàu chở hàng chật cứng đến mức một số thân tàu chạm vào nhau. Người Anh tin rằng, Không quân Đức Quốc xã khi đó đang bị suy yếu nên khó có khả năng xảy ra một cuộc không kích của đối phương. Cả thành phố chỉ có một khẩu đội phòng không bảo vệ. Tuy nhiên họ đã sai lầm.

Nhận thấy cơ hội lớn, Không quân Đức đã tấn công Bari vào lúc hoàng hôn với 105 máy bay ném bom. Các quả bom gây ra nhiều vụ nổ trên các con tàu đang neo đậu vốn chở đầy nhiên liệu và đạn dược. 17 tàu bị đánh chìm và cuộc tấn công được gọi là “tiểu Trân Châu cảng”. Tổng số người chết, tính cả thủy thủ và dân thường, đã vượt quá 1.000 người.

Sau hậu quả tàn khốc của cuộc tấn công, do bí mật quân sự, mọi người không được cảnh báo về nguy cơ ô nhiễm từ khí mù tạt hóa lỏng trộn lẫn với hàng trăm tấn dầu (tràn ra từ các con tàu bị hư hại) và lan khắp bến cảng. Trong đêm đầu tiên, những người sống sót, bị thương nhẹ nhờ nhảy ra (hoặc bị áp suất bom thổi bay xuống biển) và bơi đến nơi an toàn được tiêm morphine, nhưng họ phải ngồi trong bộ quần áo ướt khoảng 12, thậm chí 24 giờ, trong khi chờ những người bị thương nặng được chăm sóc trước. Họ không hề biết gì về sự nguy hiểm với thứ nước biển mà mình đã tiếp xúc và điều này không khác gì họ bị “ướp” trong khí mù tạt. Đến rạng sáng, các bệnh nhân xuất hiện vùng da đỏ, viêm và nổi mụn nước “to bằng quả bóng bay”.

Trong vòng 24 giờ, các phòng bệnh đầy những người có đôi mắt sưng húp. Các bác sĩ nghi ngờ có một số dạng chất kích thích hóa học, nhưng bệnh nhân không biểu hiện các triệu chứng điển hình và chưa thể có phác đồ điều trị ngay. Sự bất an của nhân viên y tế chỉ càng sâu sắc hơn khi có thông báo rằng, hàng trăm bệnh nhân bỏng có triệu chứng bất thường sẽ được phân loại là “viêm da N.Y.D” - loại viêm da chưa thể chẩn đoán.

Đại tá Cornelius “Dusty” Rhoads, trưởng bộ phận y tế tại Cơ quan Chiến tranh hóa học thuộc Bộ Quốc phòng Mỹ

Sự thật bị giấu nhẹm

Sau đó, 83/617 bệnh nhân dù trong tình trạng sức khỏe tương đối tốt lần lượt tử vong. Những cái chết đột ngột, bí ẩn này khiến các bác sĩ bối rối và không biết phải xử lý như thế nào. Tin đồn lan truyền rằng người Đức đã sử dụng một loại khí độc không xác định. Với số người chết hàng ngày càng tăng, các quan chức Anh ở Bari đã đưa ra cảnh báo khẩn cấp tới Bộ Chỉ huy quân Đồng minh (AFHQ) ở Algiers về cuộc khủng hoảng y tế. Trung tá Stewart Francis Alexander, một chuyên gia chiến tranh hóa học trẻ thuộc Bộ Quốc phòng Mỹ đã được điều động đến hiện trường vụ thảm họa.

Trung tá Alexander nhanh chóng chẩn đoán đây là hiện tượng phơi nhiễm khí mù tạt. Tin chắc rằng thảm kịch sẽ trở nên trầm trọng hơn do lý do an ninh quân sự nào đó, ông kiên trì điều tra riêng để xác định nguồn gốc của chất hóa học và tại sao nó lại đầu độc nhiều người đến như vậy. Sau khi nghiên cứu cẩn thận các biểu đồ y tế, Trung tá Alexander đã vẽ ra vị trí của các tàu chở hàng dựa trên mô tả của những nạn nhân. Cuối cùng, ông xác định tàu John Harvey là tâm điểm sự việc. Khi các thợ lặn kéo lên những mảnh vỏ kim loại bị chìm dưới đáy biển, chúng được xác định là vỏ bom mù tạt nặng 100 pound của Mỹ.

Ngày 11-12-1943, Trung tá Alexander thông báo cho tổng hành dinh về những phát hiện ban đầu của mình. Các nạn nhân được cho là bị “viêm da N.Y.D.” thực chất là bị phơi nhiễm kéo dài do bị ngâm trong dung dịch mù tạt và dầu độc hại nổi trên mặt cảng. Phản hồi từ cấp trên mà Trung tá Alexander nhận được thật sốc. Vào thời điểm cuộc chiến ở châu Âu bước vào giai đoạn quan trọng, quân Đồng minh đã nhất trí áp dụng chính sách kiểm duyệt nghiêm ngặt đối với thảm họa hóa học: Tất cả đề cập đến khí mù tạt đều bị loại bỏ khỏi hồ sơ chính thức và chẩn đoán của Alexander bị xóa khỏi biểu đồ y tế.

Toàn bộ tình tiết sự việc vẫn còn mù mờ cho đến năm 1967 khi cuốn sách “Thảm họa ở Bari” được xuất bản. Tài liệu cho biết, tàu John Harvey đã bí mật chở 2.000 quả bom mù tạt đến châu Âu để đề phòng, nhằm sử dụng trả đũa trong trường hợp bị kẻ thù sử dụng vũ khí hóa học trước. Sự cố ở Bari cũng bị giấu nhẹm vì sợ Đức Quốc xã có thể lấy đó làm cái cớ để phát động một cuộc chiến tranh hóa học tổng lực.

Những bức ảnh được giải mật về các đối tượng tham gia thử nghiệm tác động của khí mù tạt Nitơ trong chiến tranh

Phát hiện mở màn cho “thời đại hóa trị ung thư”

Những ngày sau vụ tấn công, Trung tá Alexander nhận thấy một phát hiện đáng ngạc nhiên ở những nạn nhân còn sống sót do khí mù tạt, đó là số lượng bạch cầu của họ cực kỳ thấp. Lượng bạch cầu bình thường sẽ dao động từ 4.500 đến 11.000 mỗi microliter, nhưng một số nạn nhân ở Bari có số lượng bạch cầu thấp hơn 100. Ông nhận ra rằng, khí mù tạt đã gây hại cho tủy xương của bệnh nhân, nơi sản sinh ra các tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng. Điều này khiến ông tự hỏi, liệu hóa chất này có thể hữu ích trong việc điều trị các bệnh ung thư liên quan đến việc sản xuất quá nhiều tế bào bạch cầu hay không. Ông đặt vấn đề: “Nếu khí mù tạt có thể làm được điều này thì nó có thể làm được gì cho người mắc bệnh bạch cầu hoặc ung thư hạch bạch huyết?”.

Người đặc biệt chú ý đến báo cáo mang tính bước ngoặt của Trung tá Alexander là Đại tá Cornelius P. “Dusty” Rhoads, cấp trên của ông trong Cơ quan Chiến tranh hóa học thuộc Bộ Quốc phòng. Ông Rhoads từng là người đứng đầu Bệnh viện Memorial về điều trị ung thư và các bệnh liên quan ở New York. Dựa trên báo cáo của Alexander và thử nghiệm lâm sàng tối mật của Đại học Yale chứng minh rằng mù tạt Nitơ (một loại mù tạt ổn định hơn mù tạt lưu huỳnh) có thể thu nhỏ khối u, Đại tá Rhoads tin rằng chất có hại này, với liều lượng nhỏ và được hiệu chỉnh cẩn thận, có thể dùng để chữa bệnh. Năm 1945, ông thuyết phục các nhà tài phiệt của General Motors là Alfred P. Sloane và Charles F. Kettering tài trợ cho Viện Nghiên cứu ung thư Sloan Kettering (SKI) lập một phòng thí nghiệm hiện đại để tổng hợp dẫn xuất mù tạt mới và phát triển loại thuốc đầu tiên chữa bệnh ung thư (ngày nay được gọi là hóa trị).

Năm 1949, Mustargen (mechlorethamine) trở thành loại thuốc hóa trị liệu thử nghiệm đầu tiên được Cơ quan Quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ phê chuẩn và được sử dụng thành công để điều trị bệnh ung thư hạch. Việc này đã thúc đẩy việc tìm kiếm các tác nhân hóa học khác nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ác tính nhưng không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường, khiến Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ coi thảm họa Bari là khởi đầu cho “thời đại hóa trị ung thư”. Nhờ thảm họa ấy, một phương pháp chống ung thư mới đã ra đời. Trước khi có hóa trị, phẫu thuật và xạ trị có thể tấn công các khối u cục bộ, nhưng không đủ để đánh bại bệnh ung thư máu hoặc di căn lan khắp cơ thể. Giờ đây, hóa trị mang đến khả năng tiêu diệt tế bào ung thư ở bất cứ nơi nào nó sống.

Đến năm 2023 là tròn 80 năm sau vụ tấn công ở Bari, dù liệu pháp miễn dịch mang lại cho con người hy vọng về những đột phá trong tương lai, nhưng hóa trị vẫn là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các khối u ác tính. Tại Bari, hàng trăm quân nhân Đồng minh đã hy sinh, nhưng cái chết của họ lại mở ra một cơ hội cứu sống nhiều bệnh nhân ung thư khác.

Vụ nhiễm khí mù tạt ở cảng Bari (Italia) năm 1943 là sự cố hiếm hoi về tác động của vũ khí hóa học trong Thế chiến II. Một bài học hết sức rõ ràng là không nên che giấu thông tin về chất độc chiến tranh có thể rò rỉ. Trong sự việc này, hầu hết khí mù tạt đã bị pha loãng đến mức 617 người thương vong gần như có thể cứu sống nếu đội cứu hộ và bệnh viện biết được về nguyên nhân và mức độ phơi nhiễm. Việc trang bị mặt nạ phòng độc trong quá trình giải cứu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phơi nhiễm có thể giảm thiểu thương vong cho các nạn nhân, nhân viên cứu hộ và nhân viên y tế.

Theo History.com/Baltimore Sun

Nguồn ANTĐ: https://anninhthudo.vn/bi-mat-tren-con-tau-cho-vu-khi-cua-quan-dong-minh-cach-day-80-nam-post559851.antd